🌟 셀프 주유소 (self 注油所)

1. 고객이 직접 차에 기름을 넣는 곳.

1. TRẠM ĐỔ XĂNG TỰ ĐỘNG: Nơi khách hàng trực tiếp tự đổ xăng dầu vào xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셀프 주유소 간판.
    Self-fueling station sign.
  • Google translate 셀프 주유소의 가격.
    The price of a self-service gas station.
  • Google translate 셀프 주유소의 기름.
    Self-service gas station oil.
  • Google translate 셀프 주유소를 이용하다.
    Use a self-service gas station.
  • Google translate 셀프 주유소에 가다.
    Go to a self-service gas station.
  • Google translate 기름값이 치솟는 가운데 저렴한 셀프 주유소가 인기를 끌고 있다.
    Cheap self-service stations are gaining popularity amid soaring gas prices.
  • Google translate 셀프 주유소는 주유 방법이 쉬워 여성 운전자들도 쉽게 이용할 수 있다.
    Self-fueling stations are easy to fill, which is also easily accessible to female drivers.
  • Google translate 셀프 주유소를 이용하면 어떤 점이 편리해요?
    What's convenient about using a self-service gas station?
    Google translate 필요한 양의 기름을 조절해서 넣을 수 있어서 편리해요.
    It's convenient to control the amount of oil you need.

셀프 주유소: self-service gas station,セルフステーション。セルフスタンド,station essence en libre service,gasolinera en autoservicio,محطّة بنزين ذاتيّة الخدمة,өөртөө үйлчлэх шатахуун түгээгүүрийн газар,trạm đổ xăng tự động,สถานที่บริการใส่น้ำมันรถด้วยตนเอง,pompa bensin swalayan,автозаправочная станция самообслуживания,自助加油站,

💕Start 셀프주유소 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47)